Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yīng zī sà shuǎng
1
/1
英姿颯爽
yīng zī sà shuǎng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) valiant and formidable-looking
(2) to carry oneself tall
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đan thanh dẫn, tặng Tào Bá tướng quân - 丹青引贈曹霸將軍
(
Đỗ Phủ
)