Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cè
茦
Âm Pinyin:
cè
Tổng nét: 9
Bộ:
cǎo 艸
(+6 nét)
Hình thái: ⿱
艹
朿
Nét bút:
一丨丨一丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: TDB (廿木月)
Unicode:
U+8326
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sách
Âm Nôm:
thuốc
Âm Quảng Đông:
caak3
,
zaak3
Tự hình
2
1
/1
cè
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pointed grass blade
(2) to prick