Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rěn rǎn
1
/1
荏苒
rěn rǎn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) (of time) to slip away
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tuất trừ tịch - 庚戌除夕
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇
(
Nguyễn Đăng
)
•
Điệu vong thi kỳ 1 - 悼忘詩其一
(
Phan Nhạc
)
•
Đối cúc - 對菊
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thu hành quan trương vọng đốc xúc đông chử háo đạo hướng tất thanh thần, khiển nữ nô A Khể, kiên tử A Đoàn vãng vấn - 秋行官張望督促東渚耗稻向畢清晨遣女奴阿稽豎子阿段往問
(
Đỗ Phủ
)
•
Túc phủ - 宿府
(
Đỗ Phủ
)