Có 1 kết quả:
lián
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹连
Nét bút: 一丨丨一フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TYKQ (廿卜大手)
Unicode: U+83B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
hoa sen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蓮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蓮
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây sen, hoa sen. Cg. 荷 [hé],芙蓉 [fúróng], 芙蕖 [fúqú].
Từ điển Trung-Anh
lotus
Từ ghép 37
Ā lián 阿莲 • Ā lián xiāng 阿莲乡 • bái lián 白莲 • Bái lián jiào 白莲教 • bìng dì lián 并蒂莲 • hàn jīn lián 旱金莲 • hóng lián 红莲 • Huā lián 花莲 • Huā lián shì 花莲市 • Huā lián xiàn 花莲县 • lián huā 莲花 • lián huā bái 莲花白 • lián huā lào 莲花落 • lián ǒu 莲藕 • lián péng 莲蓬 • lián róng 莲蓉 • lián róng bāo 莲蓉包 • lián tái 莲台 • lián wù 莲雾 • lián zǐ 莲子 • Lín Yì lián 林忆莲 • liú lián 榴莲 • liú lián guǒ 榴莲果 • liú lián zú 榴莲族 • Mǎ lì lián · Mèng lòu 玛丽莲梦露 • mǎ tí lián 马蹄莲 • Màn hé lián Nǚ zǐ Xué yuàn 曼荷莲女子学院 • Pān Jīn lián 潘金莲 • shuì lián 睡莲 • Wǔ lián 五莲 • Wǔ lián xiàn 五莲县 • xī fān lián 西番莲 • Xià shì lián 夏士莲 • xuě lián 雪莲 • yǎ ba chī huáng lián 哑巴吃黄莲 • Yǐ fǎ lián 以法莲 • yín lián huā 银莲花