Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
菍
Âm Pinyin:
rěn
Tổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸
(+8 nét)
Hình thái:
⿱
艹
念
Nét bút:
一丨丨ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: TOIP (廿人戈心)
Unicode:
U+83CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
nấm
,
nộm
Âm Quảng Đông:
lip6
,
nip6
Tự hình
1
Dị thể
1
棯
Không hiện chữ?