Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pú
菐
Âm Pinyin:
pú
Tổng nét: 12
Bộ:
cǎo 艸
(+9 nét)
Hình thái:
⿳
业
䒑
夫
Nét bút:
丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TCTO (廿金廿人)
Unicode:
U+83D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi):
わずらわ.しい (wazurawa.shii)
Tự hình
2
1
/1
pú
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thicket
(2) tedious