Có 1 kết quả:
sōng
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹松
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: TDCI (廿木金戈)
Unicode: U+83D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây rau tùng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ rau cải, rất nhiều giống, hình như quả trứng để ngược, lá to, viền lá gợn sóng, mùa xuân ra hoa vàng, thường gọi là “bạch thái” 白菜 (Brassica rapa L. Chinensis Group.)
Từ điển Thiều Chửu
① Rau tùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rau tùng.
Từ điển Trung-Anh
(1) (cabbage)
(2) Brassica chinensis
(2) Brassica chinensis
Từ ghép 2