Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xī
菥
Âm Pinyin:
xī
Tổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
艹
析
Nét bút:
一丨丨一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: TDHL (廿木竹中)
Unicode:
U+83E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
tích
Âm Quảng Đông:
sik1
Tự hình
2
1
/1
xī
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 菥蓂[xi1 mi4]
Từ ghép
1
xī mì 菥蓂