Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Huà Shān
1
/1
華山
Huà Shān
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Mt Hua in Shaanxi, westmost of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳[Wu3 yue4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Trì Dương sở cư - 別池陽所居
(
La Ẩn
)
•
Dã vọng (Kim Hoa sơn bắc, Phù thuỷ tây) - 野望(金華山北涪水西)
(
Đỗ Phủ
)
•
Đào Nguyên ức cố nhân - Đề Hoa Sơn đồ - 桃源憶故人-題華山圖
(
Lục Du
)
•
Hoa Sơn kỳ - 華山畿
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Ký Hoa Sơn Tư Không Đồ - 寄華山司空圖
(
Tề Kỷ
)
•
Nhàn thuật - 閑述
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Lục nguyệt nhị thập tam nhật, Nùng Châu đại thuỷ, ức tiền niên Tây du, thử nhật chính tại Kỳ Phụ, thảm nhiên ca Thương điệu nhất khúc - 水調歌頭-八月二十三日,濃州大水,憶前年西遊,此日正在岐阜,慘然歌商調一曲
(
Morikawa Chikukei
)
•
Thứ Đồng Quan tiên ký Trương thập nhị các lão sứ quân - 次潼關先寄張十二閣老使君
(
Hàn Dũ
)
•
Tuyên Châu tống Bùi phán quan vãng Thư Châu, thời Mục dục phó quan quy kinh - 宣州送裴坦判官往舒州,時牧欲赴官歸京
(
Đỗ Mục
)
•
Tức vịnh thử sự dã - 即詠此事也
(
Kỷ Quân
)