Có 1 kết quả:
lái
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹來
Nét bút: 一丨丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TDOO (廿木人人)
Unicode: U+840A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lai
Âm Nôm: lai
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): あかざ (akaza), あれわ (arewa), こうがい (kōgai)
Âm Hàn: 래
Âm Quảng Đông: loi4
Âm Nôm: lai
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): あかざ (akaza), あれわ (arewa), こうがい (kōgai)
Âm Hàn: 래
Âm Quảng Đông: loi4
Tự hình 1
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Giả sơn ngâm - 假山吟 (Nguyễn Khuyến)
• Hoa du khúc - 花遊曲 (Dương Duy Trinh)
• Huyên hoa - 萱花 (Đường Dần)
• Lạng Sơn đạo trung kỳ 2 - 諒山道中其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Phỏng Diệu Ngọc khất hồng mai - 訪妙玉乞紅梅 (Tào Tuyết Cần)
• Sơn trung ký Thời hiệu thư - 山中寄時校書 (Tiền Khởi)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tống Tư Mã đạo sĩ du Thiên Thai - 送司馬道士遊天台 (Tống Chi Vấn)
• Trịnh Châu ngoạ bệnh đắc đồng bộ sao lục Vưu Đồng đề tụng Lã Tiên từ thi thiên nhân vong bỉ lậu lâm hành bộ vận phụng đại đề duyên chi tác kỳ 2 - 鄭州臥病得同部抄錄尤侗題頌呂僊祠詩篇因忘鄙陋臨行步韻奉代題緣之作其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 31 - 詠懷詩(五言)其三十一 (Nguyễn Tịch)
• Hoa du khúc - 花遊曲 (Dương Duy Trinh)
• Huyên hoa - 萱花 (Đường Dần)
• Lạng Sơn đạo trung kỳ 2 - 諒山道中其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Phỏng Diệu Ngọc khất hồng mai - 訪妙玉乞紅梅 (Tào Tuyết Cần)
• Sơn trung ký Thời hiệu thư - 山中寄時校書 (Tiền Khởi)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tống Tư Mã đạo sĩ du Thiên Thai - 送司馬道士遊天台 (Tống Chi Vấn)
• Trịnh Châu ngoạ bệnh đắc đồng bộ sao lục Vưu Đồng đề tụng Lã Tiên từ thi thiên nhân vong bỉ lậu lâm hành bộ vận phụng đại đề duyên chi tác kỳ 2 - 鄭州臥病得同部抄錄尤侗題頌呂僊祠詩篇因忘鄙陋臨行步韻奉代題緣之作其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 31 - 詠懷詩(五言)其三十一 (Nguyễn Tịch)
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ lai (mọc ở ruộng lúa)
2. ruộng bỏ hoang, cỏ dại
3. giẫy cỏ, nhổ cỏ
4. họ Lai
2. ruộng bỏ hoang, cỏ dại
3. giẫy cỏ, nhổ cỏ
4. họ Lai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “lai” (Chenopodium album). ◎Như: “thảo lai” 草萊 cỏ mọc ở trong ruộng lúa.
2. (Danh) “Lai bặc” 萊菔 (Semen Raphani) tức là “ba lặc” 蘿蔔. Xem chữ “bặc” 蔔.
2. (Danh) “Lai bặc” 萊菔 (Semen Raphani) tức là “ba lặc” 蘿蔔. Xem chữ “bặc” 蔔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cỏ lai. Như藜 [lí];
② (cũ) Ruộng bỏ hoang, cỏ dại;
③ (văn) Giẫy cỏ, nhổ cỏ;
④ [Lái] (Họ) Lai.
② (cũ) Ruộng bỏ hoang, cỏ dại;
③ (văn) Giẫy cỏ, nhổ cỏ;
④ [Lái] (Họ) Lai.
Từ điển Trung-Anh
(1) name of weed plant (fat hen, goosefoot, pigweed etc)
(2) Chenopodium album
(2) Chenopodium album
Từ ghép 77
Ā dé lái dé 阿得萊德 • Ā dé lái dé 阿德萊德 • Ā lái màn 阿萊曼 • Ā lái qí bīng chuān 阿萊奇冰川 • Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼絲史沫特萊 • Àò bō lái 奧波萊 • ào tè lái sī 奧特萊斯 • Bā kè lái 巴克萊 • Bā kè lái Yín háng 巴克萊銀行 • Bǎi kè lái 柏克萊 • Bǎo lái wù 寶萊塢 • Běi lái yīn · Wēi sī tè fǎ lún zhōu 北萊茵威斯特法倫州 • Bèi ěr gé lái dé 貝爾格萊德 • Bèi jiā lái 貝加萊 • bō lái luó 波萊羅 • Bù lái dé Hú 布萊德湖 • Bù lái dùn 布萊頓 • Bù lái ēn 布萊恩 • Bù lái ěr 布萊爾 • Bù lái kè běn 布萊克本 • Bù lái kè shǐ mì sī 布萊克史密斯 • bù lái méi 不萊梅 • Bù lái ní 布萊尼 • Bù lái shì liù 布萊氏鷚 • Bù lái tè nī Mò fēi 佈萊特妮墨菲 • Fú lái fú lán 弗萊福蘭 • Fú lái wēi è sī 弗萊威厄斯 • Gé lái měi jiǎng 格萊美獎 • Gě lái měi jiǎng 葛萊美獎 • Hā lái mǔ 哈萊姆 • Hǎo lái wù 好萊塢 • kǎ bā lái 卡巴萊 • Kǎ ěr wén Kè lái yīn 卡爾文克萊因 • Kē bǐ · Bù lái ēn tè 科比布萊恩特 • Kè lái 克萊 • Kè lái dùn 克萊頓 • Kè lái méng tè 克萊懞特 • Kè lái sī lè 克萊斯勒 • Kè lái sī lè Qì chē Gōng sī 克萊斯勒汽車公司 • Kè lái yīn 克萊因 • lái fú 萊菔 • lái fú zǐ 萊菔子 • lái mǔ 萊姆 • lái mǔ bìng 萊姆病 • lái mǔ jiǔ 萊姆酒 • lái tè bì 萊特幣 • lái wú 萊蕪 • Mài kè ěr · Kè lái dùn 邁克爾克萊頓 • Mò lā lái sī 莫拉萊斯 • Ōū lái yǎ 歐萊雅 • Ōū pò lái 歐珀萊 • Páng jiā lái 龐加萊 • péng lái 蓬萊 • Péng lái mǐ 蓬萊米 • Péng lái shì 蓬萊市 • péng lái xiān jìng 蓬萊仙境 • Pò xī · Bǐ xī · Xuě lái 珀西比希雪萊 • Pǔ lái sī 普萊斯 • Qǔ má lái 曲麻萊 • Qǔ má lái xiàn 曲麻萊縣 • Shā lā · Bù lái màn 莎拉布萊曼 • Shǐ mò tè lái 史沫特萊 • Sī lái tè lín 斯萊特林 • Sū lái màn 蘇萊曼 • Tuō lái duō 托萊多 • Wǎ lái tǎ 瓦萊塔 • Wén lái 文萊 • Wén lái Dá lǔ sà lán guó 文萊達魯薩蘭國 • Wèn lái 汶萊 • Xī bó lái 希伯萊 • Xī bó lái Dà xué 希伯萊大學 • Xī bó lái wén 希伯萊文 • Xī bó lái yǔ 希伯萊語 • Xuě fó lái 雪佛萊 • Xuě lái 雪萊 • Yé lái nuó · Yáng kē wéi qí 耶萊娜揚科維奇 • Yī lái kè sī 伊萊克斯