Có 1 kết quả:
shà
Âm Pinyin: shà
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹疌
Nét bút: 一丨丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TJLO (廿十中人)
Unicode: U+8410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹疌
Nét bút: 一丨丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TJLO (廿十中人)
Unicode: U+8410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2