Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guān,
guǎn,
wǎnTổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱
艹兒Nét bút:
一丨丨ノ丨一フ一一ノフThương Hiệt: THXU (廿竹重山)
Unicode:
U+8416Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1