Có 1 kết quả:
hú lu lǐ mài de shì shén me yào
hú lu lǐ mài de shì shén me yào
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what has (he) got up (his) sleeve?
(2) what's going on?
(2) what's going on?
hú lu lǐ mài de shì shén me yào
phồn thể
Từ điển Trung-Anh