Có 1 kết quả:
pò
Âm Pinyin: pò
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⿱艹尃
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: TIBI (廿戈月戈)
Unicode: U+84AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⿱艹尃
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: TIBI (廿戈月戈)
Unicode: U+84AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây rau thuần
Từ điển Trung-Anh
myoga ginger (Zingiber mioga)