Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
蒾
Tổng nét: 12
Bộ:
cǎo 艸
(+9 nét)
Hình thái:
⿱
艹
迷
Nét bút:
一丨丨丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TYFD (廿卜火木)
Unicode:
U+84BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ベイ (bei)
,
メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi):
がまずみ (gamazumi)
Âm Quảng Đông:
mai4
Tự hình
1