Có 3 kết quả:
gǎo • gào • kào
Âm Pinyin: gǎo, gào, kào
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⿱蒿禾
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TYRD (廿卜口木)
Unicode: U+85F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⿱蒿禾
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TYRD (廿卜口木)
Unicode: U+85F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rơm rạ
2. bản thảo, bản nháp
2. bản thảo, bản nháp
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cảo” 稿.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 稿[gao3]
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cảo” 稿.
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cảo” 稿.