Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Sū lián
1
/1
蘇聯
Sū lián
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Soviet Union, 1922-1991
(2) abbr. for Union of Soviet Socialist Republics (USSR) 蘇維埃社會主義共和國聯盟|苏维埃社会主义共和国联盟[Su1 wei2 ai1 She4 hui4 zhu3 yi4 Gong4 he2 guo2 Lian2 meng2]