Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lán rě
1
/1
蘭若
lán rě
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhist temple (translit. of Sanskrit "Aranyakah")
(2) abbr. for 阿蘭若|阿兰若[a1 lan2 re3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 02 - 感遇其二
(
Trần Tử Ngang
)
•
Đại Giác cao tăng lan nhã - 大覺高僧蘭若
(
Đỗ Phủ
)
•
Đầu Đạo Nhất sư Lan Nhược túc - 投道一師蘭若宿
(
Vương Duy
)
•
Lưu biệt Công An thái dịch sa môn - 留別公安太易沙門
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Thừa Như thiền sư Túc cư sĩ Tung khâu Lan Nhã - 過乘如禪師蕭居士嵩丘蘭若
(
Vương Duy
)
•
Yết Chân Đế tự thiền sư - 謁真諦寺禪師
(
Đỗ Phủ
)