Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bǐng
蛃
Âm Pinyin:
bǐng
Tổng nét: 11
Bộ:
chóng 虫
(+5 nét)
Hình thái: ⿰
虫
丙
Nét bút:
丨フ一丨一丶一丨フノ丶
Thương Hiệt: LIMOB (中戈一人月)
Unicode:
U+86C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
bính
Âm Nhật (onyomi):
ヘイ (hei)
,
ヒョウ (hyō)
,
ホウ (hō)
Tự hình
1
1
/1
bǐng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tức “y ngư” 衣魚, một loại mọt, mình nhỏ, màu trắng bạc, ăn mục quần áo, sách vở. § Còn có những tên sau: “bích ngư” 壁魚, “đố trùng” 蠹蟲, “đố ngư” 蠹魚, “bạch ngư” 白魚.