Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī dài
1
/1
衣帶
yī dài
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) belt
(2) sash
(3) attire (clothes and belt)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Liễu Vĩnh
)
•
Độ Đại Linh giang - 渡大靈江
(
Phan Huy Ích
)
•
Hạ tân lang - Du Tây hồ hữu cảm - 賀新郎-遊西湖有感
(
Văn Cập Ông
)
•
Ký nội thi - 寄內詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thư hoài ký Lưu ngũ - 書懷寄劉五
(
Dương Ức
)
•
Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự vịnh - 自詠
(
Phạm Thận Duật
)
•
Tương tư khúc - 相思曲
(
Đới Thúc Luân
)
•
Xuân tình - 春情
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春
(
Lý Thương Ẩn
)