Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xū
裇
Âm Pinyin:
xū
Tổng nét: 11
Bộ:
yī 衣
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
衤
血
Nét bút:
丶フ丨ノ丶ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LHBT (中竹月廿)
Unicode:
U+88C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
seot1
Tự hình
1
1
/1
xū
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see T裇[T xu1]
Từ ghép
1
T xū T裇