Có 2 kết quả:
liǎn • liàn
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤佥
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: LOMM (中人一一)
Unicode: U+88E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: liễm nhẫm 襝衽,裣衽)
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 襝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襝
Từ điển Trần Văn Chánh
襝衽】 liễm nhẫm [liănrèn] Sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa). Cg. 斂衽, 歛衽.
Từ điển Trung-Anh
see 襝衽|裣衽[lian3 ren4]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 襝.