Có 1 kết quả:
dān
Âm Pinyin: dān
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤単
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LFWJ (中火田十)
Unicode: U+891D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yī 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤単
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LFWJ (中火田十)
Unicode: U+891D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
áo đơn
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襌
Từ điển Trần Văn Chánh
Áo đơn.