Có 2 kết quả:
bǎo • lán
Tổng nét: 15
Bộ: yī 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤监
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LLIT (中中戈廿)
Unicode: U+8934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 襤.