Có 1 kết quả:
biǎo
Âm Pinyin: biǎo
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤票
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LMWF (中一田火)
Unicode: U+893E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yī 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤票
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LMWF (中一田火)
Unicode: U+893E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 7
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cuff
(2) border or edge (of clothing)
(3) old variant of 裱[biao3]
(2) border or edge (of clothing)
(3) old variant of 裱[biao3]