Có 1 kết quả:
xí
Tổng nét: 11
Bộ: jiàn 見 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰巫见
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フノフ
Thương Hiệt: MOBHU (一人月竹山)
Unicode: U+89CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1