Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
訦
Âm Pinyin:
chén
,
shén
Tổng nét: 11
Bộ:
yán 言
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
言
冘
Nét bút:
丶一一一丨フ一丶フノフ
Thương Hiệt: YRLBU (卜口中月山)
Unicode:
U+8A26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thầm
Âm Nhật (onyomi):
シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi):
まこと (makoto)
Âm Quảng Đông:
sam4
Tự hình
2
Dị thể
2
諶
𰵒
Không hiện chữ?