Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin:
cī,
Zī,
zǐTổng nét: 13
Bộ:
yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言此Nét bút:
丶一一一丨フ一丨一丨一ノフThương Hiệt: YRYMP (卜口卜一心)
Unicode:
U+8A3FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
týÂm Quảng Đông:
zi2Tự hình 1
Dị thể 1