Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì tīng
1
/1
試聽
shì tīng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audition
(2) to give sb an audition
(3) to check by listening
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tống Lưu Dục - 送劉昱
(
Lý Kỳ
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam kỳ 2 - 送尚書柴莊卿出使安南其二
(
Lý Thanh (II)
)