Có 1 kết quả:
mí
Âm Pinyin: mí
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言米
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRFD (卜口火木)
Unicode: U+8A78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言米
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRFD (卜口火木)
Unicode: U+8A78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 謎|谜[mi2]