Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
謰
Tổng nét: 17
Bộ:
yán 言
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
言
連
Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YRYJJ (卜口卜十十)
Unicode:
U+8B30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
liên
Âm Nhật (onyomi):
レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi):
おしゃべり (oshaberi)
Âm Quảng Đông:
lin4
Tự hình
2
Dị thể
2
𫌼
𬣽
Không hiện chữ?