Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
āi,
ǎi,
ēi,
èi,
huàTổng nét: 20
Bộ:
yán 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言會Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一Thương Hiệt: YROMA (卜口人一日)
Unicode:
U+8B6EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3