Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
讂
Âm Pinyin:
xuān
Tổng nét: 21
Bộ:
yán 言
(+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
言
敻
Nét bút:
丶一一一丨フ一ノフ丨フノ丶丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: YRNBE (卜口弓月水)
Unicode:
U+8B82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
huyến
Âm Quảng Đông:
hyun3
Tự hình
2
Dị thể
3
譞
𧭦
𰶍
Không hiện chữ?