Có 1 kết quả:
zhěn
giản thể
Từ điển phổ thông
xem xét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 診.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 診
Từ điển Trần Văn Chánh
Khám bệnh, xem bệnh, chẩn đoán bệnh: 出診 Đi khám bệnh; 會診 Hội chẩn; 門診病人 Người bệnh ngoại trú; 聽診 Khám bằng cách nghe.
Từ điển Trung-Anh
to examine or treat medically
Từ ghép 33
àn zhěn 按诊 • chū zhěn 出诊 • chù zhěn 触诊 • fù zhěn 复诊 • hòu zhěn 候诊 • hòu zhěn 后诊 • hòu zhěn shì 候诊室 • huì zhěn 会诊 • jí zhěn 急诊 • jí zhěn shì 急诊室 • jiàn zhěn 健诊 • jiù zhěn 就诊 • mài zhěn 脉诊 • mén zhěn 门诊 • mén zhěn shì 门诊室 • qiè zhěn 切诊 • què zhěn 确诊 • sì zhěn 四诊 • tīng zhěn qì 听诊器 • wàng zhěn 望诊 • wén zhěn 闻诊 • wèn zhěn 问诊 • yìng zhěn 应诊 • zhěn duàn 诊断 • zhěn fèi 诊费 • zhěn jiān 诊间 • zhěn liáo 诊疗 • zhěn mài 诊脉 • zhěn shì 诊室 • zhěn suǒ 诊所 • zhěn zhì 诊治 • Zhōng Dé zhěn suǒ 中德诊所 • zhuǎn zhěn 转诊