Có 3 kết quả:
chù • qū • qù
giản thể
Từ điển phổ thông
cách chức, phế truất
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詘
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cong queo;
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend
(2) to yield
(3) to exhaust
(4) to stutter
(2) to yield
(3) to exhaust
(4) to stutter
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詘.