Có 1 kết quả:
fěi
giản thể
Từ điển phổ thông
nói xấu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誹
Từ điển Trần Văn Chánh
Chê bai.【誹謗】phỉ báng [fâibàng] Phỉ báng, nói xấu, bêu riếu.
Từ điển Trung-Anh
slander
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3