Có 2 kết quả:
Jiàn • jiàn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jian
giản thể
Từ điển phổ thông
can ngăn, can gián
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諫
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Can ngăn, can gián: 直言敢諫 Dám nói thẳng để can gián.
Từ điển Trung-Anh
(1) to remonstrate
(2) to admonish
(2) to admonish
Từ ghép 13