Có 1 kết quả:
qiǎn
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠遣
Nét bút: 丶フ丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: IVYLR (戈女卜中口)
Unicode: U+8C34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
khiển trách, lên án
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譴
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trách phạt.【譴責】khiển trách [qiăn zé] Khiển trách, lên án, phê phán: 譴責戰爭 Lên án cuộc chiến tranh; 譴責小說 Tiểu thuyết phê phán;
② Sự trừng phạt;
③ (văn) Giáng chức, biếm trích: 後承朝譴,各自東西 Sau bị triều đình biếm trích, mỗi người phải đi một ngả (Vi Tự Lập: Phụng hoạ Trương Nhạc Châu Vương Đàm Châu biệt thi tự).
② Sự trừng phạt;
③ (văn) Giáng chức, biếm trích: 後承朝譴,各自東西 Sau bị triều đình biếm trích, mỗi người phải đi một ngả (Vi Tự Lập: Phụng hoạ Trương Nhạc Châu Vương Đàm Châu biệt thi tự).
Từ điển Trung-Anh
(1) to censure
(2) to reprimand
(2) to reprimand
Từ ghép 8