Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mài mìng
1
/1
賣命
mài mìng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw one's life in for
(2) to haplessly give one's life for
(3) to sacrifice oneself torturously working for another or for a group
(4) to pour in one's utmost effort
(5) to shed one's last ounce of strength for