Có 1 kết quả:
yūn
Âm Pinyin: yūn
Tổng nét: 19
Bộ: bèi 貝 (+12 nét)
Hình thái: ⿱斌貝
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一丨一フ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YMBUC (卜一月山金)
Unicode: U+8D07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: bèi 貝 (+12 nét)
Hình thái: ⿱斌貝
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一丨一フ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YMBUC (卜一月山金)
Unicode: U+8D07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
tốt đẹp
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tốt đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ. Tốt đẹp.
Từ điển Trung-Anh
good appearance