Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
zàn chéng
•
zàn chèng
1
/2
贊成
zàn chéng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve
(2) to endorse
(3) (literary) to assist
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tạ Hoa chỉ huy tống thú đầu thông tích - 謝花指揮送獸頭通脊
(
Phạm Nhữ Dực
)
贊成
zàn chèng
phồn thể
Từ điển phổ thông
tán thành
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tạ Hoa chỉ huy tống thú đầu thông tích - 謝花指揮送獸頭通脊
(
Phạm Nhữ Dực
)