Có 1 kết quả:
chēng
Âm Pinyin: chēng
Tổng nét: 13
Bộ: chì 赤 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰赤贞
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: GCYBO (土金卜月人)
Unicode: U+8D6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: chì 赤 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰赤贞
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: GCYBO (土金卜月人)
Unicode: U+8D6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
màu đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 赬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 赬
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) .
Từ điển Trung-Anh
deep red