Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tà qīng
1
/1
踏青
tà qīng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. tread the green; go for a walk in the spring (when the grass has turned green)
(2) spring hike season around Qingming festival 清明, 4th-6th April
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ chí sở cư kỳ 1 - 夜至所居其一
(
Lâm Hồng
)
•
Khách trung hàn thực - 客中寒食
(
Lý Trung
)
•
Kỳ 15 - 其十五
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Nguyễn lang quy - 阮郎歸
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Nhị nguyệt nhị nhật du Lạc Nguyên - 二月二日遊洛源
(
Hàn Tông
)
•
Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠
(
Vương Lệnh
)
•
Thập ức thi kỳ 2 - 十憶詩其二
(
Lý Nguyên Ưng
)
•
Trúc chi từ cửu thủ kỳ 5 (Lưỡng ngạn sơn hoa tự tuyết khai) - 竹枝詞九首其五(兩岸山花似雪開)
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Vô đề (Bát tuế thâu chiếu kính) - 無題(八歲偷照鏡)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Xuân du khúc kỳ 2 - 春遊曲其二
(
Trương Trọng Tố
)