Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kuāng
軭
Âm Pinyin:
kuāng
Tổng nét: 13
Bộ:
chē 車
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
車
匡
Nét bút:
一丨フ一一一丨一一一丨一フ
Thương Hiệt: JJSMG (十十尸一土)
Unicode:
U+8EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
キョウ (kyō)
,
ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi):
とどこお.る (todokō.ru)
Âm Quảng Đông:
waang1
Tự hình
2
Dị thể
1
軖
Không hiện chữ?
1
/1
kuāng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spoil (Cant.)
(2) to ruin
(3) to warp (car wheel)