Có 2 kết quả:
lín • lìn
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰车粦
Nét bút: 一フ丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: KQFDQ (大手火木手)
Unicode: U+8F9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bậc cửa
2. tiếng xe chạy
2. tiếng xe chạy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轔
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sình sịch, rầm rầm. 【轔轔】lân lân [línlín] (văn) (thanh) Rầm rầm: 車轔轔, 馬蕭蕭 Xe chạy rầm rầm, ngựa hí vang (Thi Kinh);
② (văn) Bực cửa.
② (văn) Bực cửa.
Từ điển Trung-Anh
rumbling of wheels
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轔.