Có 1 kết quả:
cí
Âm Pinyin: cí
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 辛 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰台辛
Nét bút: フ丶丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: IRYTJ (戈口卜廿十)
Unicode: U+8F9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 辛 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰台辛
Nét bút: フ丶丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: IRYTJ (戈口卜廿十)
Unicode: U+8F9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “từ” 辭.