Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
辬
Âm Pinyin:
bān
,
bēn
,
bì
,
féi
,
fén
,
fèn
Tổng nét: 18
Bộ:
xīn 辛
(+11 nét)
Hình thái: ⿴
辡
文
Nét bút:
丶一丶ノ一一ノ丶一ノ丶丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJYKJ (卜十卜大十)
Unicode:
U+8FAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ban
Tự hình
2
Dị thể
2
斑
賁
Không hiện chữ?