Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
guò qù
•
guò qu
1
/2
过去
guò qù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (in the) past
(2) former
(3) previous
(4) to go over
(5) to pass by
过去
guò qu
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(verb suffix)