Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mí lí
1
/1
迷離
mí lí
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blurred
(2) hard to make out distinctly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Phụng Tá sứ quân hoạ lý đồ - 題鳳佐使君畫鯉圖
(
Cao Bá Quát
)
•
Điệu Kính phi kỳ 2 - 悼敬妃其二
(
Nguyễn Hiển Tông
)
•
Mộc Lan từ - 木蘭詞
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Uyên hồ khúc - 鴛湖曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌
(
Ngô Tích Kỳ
)