Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
guò qù
•
guò qu
1
/2
過去
guò qù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (in the) past
(2) former
(3) previous
(4) to go over
(5) to pass by
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Lăng đạo trung - 巴陵道中
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đồng Quan chử thủ phong - 銅官渚守風
(
Đỗ Phủ
)
•
Giang thượng khán sơn - 江上看山
(
Tô Thức
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 068 - 山居百詠其六十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sư đệ vấn đáp - 師弟問答
(
Trần Nhân Tông
)
•
Thập tam tảo quá Trường Sa - 十三早過長沙
(
Hồ Chí Minh
)
•
Từ Ba độ - 徐波渡
(
Mạnh Trì
)
過去
guò qu
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(verb suffix)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Lăng đạo trung - 巴陵道中
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đồng Quan chử thủ phong - 銅官渚守風
(
Đỗ Phủ
)
•
Giang thượng khán sơn - 江上看山
(
Tô Thức
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 068 - 山居百詠其六十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sư đệ vấn đáp - 師弟問答
(
Trần Nhân Tông
)
•
Thập tam tảo quá Trường Sa - 十三早過長沙
(
Hồ Chí Minh
)
•
Từ Ba độ - 徐波渡
(
Mạnh Trì
)